STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
226 | 2.000602.000.00.00.H56 | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | Bảo trợ xã hội | |
227 | 1.005412.000.00.00.H56 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Bảo hiểm | |
228 | 1.007066 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | Thi đua - khen thưởng | |
229 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Thi đua - khen thưởng | |
230 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Thi đua - khen thưởng | |
231 | 2.002228.000.00.00.H56 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
232 | 2.002227.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
233 | 2.002226.000.00.00.H56 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | |
234 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Hành chính tư pháp | |
235 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Hành chính tư pháp | |
236 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | Hành chính tư pháp | |
237 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Hành chính tư pháp | |
238 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Hành chính tư pháp | |
239 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Hành chính tư pháp | |
240 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hành chính tư pháp | |
241 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hành chính tư pháp | |
242 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hành chính tư pháp | |
243 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hành chính tư pháp | |
244 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hành chính tư pháp | |
245 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hành chính tư pháp | |
246 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hành chính tư pháp | |
247 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hành chính tư pháp | |
248 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hành chính tư pháp | |
249 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hành chính tư pháp | |
250 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký khai tử | Hành chính tư pháp | |